Khai cục
Lý thuyết/Sách/Cạm bẫy
Trung pháo
Thuận pháo
Nghịch pháo
Phản cung mã
Ngũ bát pháo VS Phản cung mã
Ngũ lục pháo VS Phản cung mã
Ngũ thất pháo VS Phản cung mã
Các biến khác
Bình phong mã
Trung pháo VS Bình phong mã Lưỡng đầu xà
Pháo đầu tuần hà xa VS Bình phong mã
Pháo đầu hoành xa VS Bình phong mã
Trung pháo -phi pháo cuộc VS Bình phong mã
Ngũ lục pháo VS Bình phong mã
Ngũ thất pháo VS Bình phong mã
Ngũ bát pháo VS Bình phong mã
Trung pháo-Tuần hà pháo VS Bình phong mã
Pháo đầu VS Song pháo quá hà
Pháo đầu VS Bình phong mã (Bình pháo đổi xa)
Pháo đầu VS Bình phong mã (Tả mã bàn hà)
Các biến khác
Bán đồ nghịch pháo
Pháo đầu VS Tam bộ hổ
Pháo đầu VS Đơn đề mã
Pháo đầu VS Quy bối pháo
Pháo đầu VS Điệp pháo
Pháo đầu VS những khai cuộc bất thường
Khởi sĩ cục
Phi tượng cục
Khởi mã cục
Tiên nhân chỉ lộ
Tốt biên
Tốt 3 & 7
Quá cung pháo
Sĩ giác pháo
Kim câu pháo/Liễm pháo
Khởi pháo khác
Giải đấu
Ván đấu
Tạo ván đấu
Tìm hình cờ
Tàn cục
Sát cục
Cờ chấp
Kỳ thủ
Liên hệ
Hướng dẫn sử dụng
21.
Triệu Kiếm
hòa
Tiêu Cách Liên
2001 Jiutian Cup Xiangqi Master Championships
22.
Tiêu Cách Liên
hòa
Lý Ái Đông
2002 XiMenKong Cup China Masters Championship
23.
Tiêu Cách Liên
hòa
Trương Hiểu Bình
2002 XiMenKong Cup China Masters Championship
24.
Tiêu Cách Liên
hòa
Wu ZongZi
2010 DongGuang,Guangdong Xiangqi Final Stage Open Division
25.
Tiêu Cách Liên
hòa
Lý Tiến
2011 DongGuang,Guangdong Xiangqi Open Spring
26.
Tiêu Cách Liên
hòa
ZhangJiPing
2011 DongGuang,Guangdong Xiangqi Open Spring
27.
Tiêu Cách Liên
hòa
Lưu Lập Sơn
2011 DongGuang,Guangdong Xiangqi Open Spring
28.
Tiêu Cách Liên
hòa
Lin JinChun
2012 DongGuang,Guangdong Xiangqi Open Final Stage
29.
Tiêu Cách Liên
hòa
Thái Hữu Quảng
2012 DongGuang,Guangdong Xiangqi Open Final Stage
30.
Wang WenZhi
hòa
Tiêu Cách Liên
2013 DongGuang,Guangdong Xiangqi Open Summer
31.
Lin JinChun
hòa
Tiêu Cách Liên
2011 DongGuang,Guangdong Xiangqi Open Spring
32.
Tiêu Cách Liên
hòa
Lý Trí Bình
The 2003 China Team Tournament Men's Group
33.
Tiêu Cách Liên
hòa
Trương Trị Trung
The 2003 China Team Tournament Men's Group
34.
Tiêu Cách Liên
hòa
Hứa Văn Học
The 2003 China Team Tournament Men's Group
35.
Tiêu Cách Liên
hòa
Lý Trí Bình
The 2003 China Team Tournament Men's Group
36.
Tiêu Cách Liên
hòa
Wan YaoMing
The 1991 China Team Tournament Men's Group
37.
Feng GuangMing
hòa
Tiêu Cách Liên
The 2003 China Team Tournament Men's Group
38.
Zhou DeGang
hòa
Tiêu Cách Liên
The 2003 China Team Tournament Men's Group
39.
Tiêu Cách Liên
hòa
Hoàng Hải Lâm
2003 PanAnWeiYe Cup China Masters Championship
40.
Triệu Kiếm
hòa
Tiêu Cách Liên
2005 WeiKai Realty Cup Supper Ranking Tournament
Danh sách đối thủ
«
1
2
3
4
»